Cây thông Noel được xếp từ rất nhiều vỏ sò,
được bày trí tại Banyan Tree Lang Co Resort
được bày trí tại Banyan Tree Lang Co Resort
WHAT DO PEOPLE USUALLY DO FOR CHRISTMAS?
Suggestions
for A
|
Suggestions
for B
|
Hey Jane, do you know what today is?
(Hey
Mai, bạn có biết hôm nay là ngày gì không?).
|
How
could I forget? Today is Christmas.
(Làm
sao tớ có thể quên? Hôm nay là Giáng sinh.)
|
Well, what do people in your country usually
do for Christmas?
(Well,
Mọi người ở quê hương bạn thường làm gì trong dịp Giáng sinh?)
|
Oh, they will go shopping for friends and
family in this occasion, is extremely exciting and then they cook traditional
Christmas dishes together. (Oh, mọi người
sẽ đi mua sắm cho bạn bè và gia đình trong dịp này, điều này cực kỳ thú vị và
sau đó mọi người cùng nhau nấu những món ăn Giáng sinh truyền thống.)
|
Do they decorate their houses?
(Thế họ
có trang trí nhà cửa không?)
|
Yeah, of course. They decorate their homes
with ferns, palm leaves, and evergreens, along with the colorful flowers that
bloom in summer. Some families put up a Christmas tree.
(Họ
trang trí nhà của họ với dương xỉ, lá cọ, và cây thường xanh, cùng với những
bông hoa đầy màu sắc nở vào mùa hè. Một số gia đình đặt cây Giáng sinh trong
nhà.)
|
Yes. I love walking through a mall that's
decorated for the holidays, and listening to the holiday music playing over
the speakers, driving down the street and seeing the Christmas Trees
(Uh, tớ
thích đi bộ qua khu mua sắm được trang trí trong những ngày này, và nghe nhạc
qua loa, lái xe trên đường phố và nhìn những cây thông Giáng sinh)
|
Talk
about your Christmas
dinner.
(Nói về
bữa tối Giáng sinh)
|
- I am going to cook the traditional
Christmas meal which consists of duck, roast pork with crackling, turkey or
goose. We will invite family and friends. (Tôi
sẽ nấu bữa ăn Giáng sinh truyền thống bao gồm vịt, thịt heo nướng với thịt lợn,
gà tây hay ngỗng. Chúng tôi sẽ mời gia đình và bạn bè.)
- After that, we’ll go to the church and
pray for the good things.(Sau đó, chúng
tôi sẽ đi đến nhà thờ và cầu nguyện cho những điều tốt đẹp)
|
Talk
about things you
need
to prepare for
Christmas
(Nói về
những thứ bạn cần chuẩn bị cho dịp Giáng sinh)
|
- Clean our house, go to buy Christmas tree
and ornaments . (Dọn dẹp nhà cửa, đi
mua cây giáng sinh và đồ trang trí)
- Plan what you want to say at Christmas
(and before) (Lên kế hoạch cho những điều
bạn muốn nói trong và trước dịp Giáng
sinh)
- Listen to Christmas music( Nghe nhạc)
- Buy gifts and wrap it. ( Mua quà và gói quà)
- Make a to do list to buy stuff for the
traditional Christmas meals. ( Lên danh
sách cho những thứ cần mua để nấu bữa tối truyền thống)
|
Talk
about what people do
for
Christmas.
(Nói về
việc mọi người làm gì trong lễ giáng sinh.)
|
- Children always ask Santa Claus for toys.
Children love opening presents on Christmas morning. ( Bon
trẻ thường nói với ông già Noel về đồ chơi. Chúng rất thích mở quà vào buổi
sáng.)
- People have parties .Most companies have
office parties.( Mọi người thường có những
bữa tiệc. Hầu hết các công ty đều tổ chức các bữa tiệc)
- Many people make Christmas cookies.( Mọi người làm những chiếc bánh quy)
- People exchange gifts for Christmas.( Mọi người trao đổi quà cho nhau)
|
Từ vựng:
- Traditional
[trə'di∫ənl] (adjective): thuộc về truyền thống, theo truyền thống
E.g. The dancers were wearing traditional
Japanese dress.
Các vũ công đang mặc trang phục truyền thống của người Nhật
Bản.
-
Essential [i'sen∫əl] (adjective): (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất cần thiết,
thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
E.g. Experience is essential for this job.
Kinh nghiệm là điều rất càn thiết cho công việc này.
-
Decorate ['dekəreit](verb): trang hoàng, trang trí
E.g. They decorated the room with flowers and balloons.
Họ trang trí rất nhiều hoa và bóng bay trong phòng.
-
Christmas tree (noun): cây thông Noel
E.g. They are decorating the Christmas tree.
Họ đang trang trí cây thông Noel.
-
Church [t∫ə:t∫] (noun): nhà thờ
E.g. Going to the church is a traditional
activity at Christmas.
Đến nhà thờ là một hoạt động truyền thống trong dịp Giáng
sinh.
- Pray [prei]
(verb): cầu nguyện
E.g. We're praying for good weather on
Saturday.
Chúng tôi đang cầu nguyện mong thời tiết sẽ đẹp vào thứ 7
này.
___________________
CHRISTMAS DECORATIONS
Suggestions
for A
|
Suggestions
for B
|
Hey, Christmas is coming. Would you like to
go shopping with me? I want to buy a Christmas tree. (Xin chào, Giáng Sinh đang đến rồi, bạn có muốn đi mua sắm
với tôi không? Tôi muốn mua 1 cây thông. )
|
Yeah, That is a great idea!
(Ồ ,
ý tưởng hay đó)
|
Yes, I want to cover it with lights and
ornaments and put a star on top of
it.(Vâng,
tôi muốn trang trí cây thông bằng đèn và các đồ trang trí, đăt một
ngôi sao lên đỉnh của cây thông)
|
That sounds great. What are the main colors
of these lights?
(Ý
tưởng hay quá, màu sắc của những cái đèn này là màu gì?)
|
I want to use green and red. Our house will
be very beautiful with these lights. (Tôi
muốn dùng màu xanh và màu đỏ. Nhà của chúng ta sẽ trông rất tuyệt
vời với những chiếc đèn màu này)
|
Exactly, Red and green are the
traditional colors of Christmas,
(Chính
xác! Màu đỏ và màu xanh là những màu truyền thống của Giáng Sinh)
|
Decorate
your front door with a Christmas wreath.
(Trang
trí cửa chính với một vòng hoa Giáng Sinh .)
|
- Good morning, Christmas is coming! I would
like to decorate my front door with Christmas wreath. Can you help me?
(Chào
buổi sáng, Giáng Sinh đến rồi. Tôi muốn trang trí cửa chính bằng 1
vòng hoa. Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Sure! A beautiful Christmas wreath always
brightens a gorgeous house and makes guests feel at home for the holidays
(Chắc
chắn rồi. Một vòng hoa Giáng Sinh đẹp thì làm cho ngôi nhà rực rỡ
hơn và làm cho các vị khách cảm thấy không khí ngày lễ ở nhà
chúng ta.)
-
- What should I prepare to make a
Christmas wreath? (Tôi nên chuẩn bị
những gì để làm được 1 vòng hoa Giáng Sinh?)
- Firstly, we need a base ring (any size,
but the bigger the better!),alot of wire, wire clippers, branch clippers, any
decorations you would like (Trước
tiên, chúng ta cần một cái vòng tròn kích cỡ bất kỳ, càng to càng
đẹp, dây kim loại, kéo cắt dây và cắt cành cây, và tất cả những
đồ trang trí bạn muốn ).
- Thank you. I have already prepared all
that things. (Cảm ơn, Tôi đã chuẩn bị tất cả
những thứ đó rồi).
|
Place
candles near your windows
(Đặt
những cây nến gần cửa sổ của bạn)
|
- One of my favorite Christmas traditions is
placing candles in the windows of my home.
(Một
trong những truyền thống trong dịp Giáng Sinh yêu thích của tôi đó
là đặt những cây nến trên cửa sổ của ngôi nhà mình)
- Yes, placing candles in the window is a
beautiful way to light up your home and make it become festive for the holiday
season.
(Vâng,
Những cây nến trên cửa sổ là một cách tuyệt vời để thắp sáng ngôi nhà và mang
lại không khí mùa lễ hội )
-
- Thank you for your sharing (cảm ơn vì sự chia sẻ của bạn)
|
Hang
some lights, stockings and mistletoe.
(Treo
đèn , tất và cây tầm gửi)
|
-
- I think it is time for us to
decorate Christmas tree. Would you
like to do it with me?(Tôi nghĩ đã đến
lúc chúng ta nên trang trí cây thông rôi, bạn có muốn làm cùng với tôi
không?)
-
- Sure. Have you bought some
decorations?. (Chắc chắn rồi, bạn đã
mua những đồ trang trí chưa?i)
-
- Yes, I have. I have bought
some lights , stockings and mistletoe.
-
(Có, Tôi đã mua vài cái đèn , những chiếc tất và cây tầm gửi).
-
- Great! I think The Christmas tree will be more
beautiful if you buy lights and stocks with green and red colors.. (Tuyệt vời, Tôi nghĩ Cây thông Noel sẽ đẹp
hơn nếu bạn mua những chiếc đèn và những đôi tất mang màu xanh và đỏ).
-
- I agree. Red and green are
main colors of Christmas season. (Tôi đồng
ý. Màu đỏ và màu xanh là những màu chủ đạo của mùa Giáng Sinh).
|
Từ vựng:
-
Colorful /ˈkʌlərfl/ (adj) : nhiều màu sắc, sặc sỡ.
E.g.It's a colorful painting
Đó là
một bức tranh nhiều màu sắc
-
Ornament /'ɔ:nəment/ (n): đồ
trang hoàng, đồ trang trí
E.g. Ornaments are used to decorate the
Christmas tree
Những
đồ trang trì được sử dụng để trang trí cho cây thông Noel.
-
Lighten /'laitn/ (n): chiếu sáng, soi sáng
E.g. The sun always lightens my hair
Mặt
trời chiếu sáng lên tóc tôi.
-
Decorative /'dekərətiv/ (adj) :
để trang trí, trang hoàng
E.g. He gave the picture a decorative border.
Anh ấy
đã vẽ cho bức tranh một đường viền trang trí.
-
Festive /'festiv/ (adj): có không khí ngày hội, ngày lễ
E.g. The hall looked very festive with its
Christmas tree.
Hội trường trông đầy không khí ngày lễ với cây
thông Noel________________________
HOLDING A CHRISTMAS PARTY
Suggestions
for A
|
Suggestions
for B
|
Hi, Jane. I have intention of holding a
Christmas party, However, I don’t know how and where to celebrate. Can you
give me some suggestions?
(Chào
Jane. Tôi có dự định tổ chức một bữa tiệc Giáng Sinh. Tuy nhiên, tôi không biết
tổ chức như thế nào và ở đâu. Bạn có thể cho tôi vài gợi ý chứ?)
|
Hi, Tom. I’m excited to give you some
advice. Why don’t we send invitations at first?
(Tôi rất
hào hứng để đưa ra một số lời khuyên dành cho bạn. Tại sao chúng ta không gửi
lời mời đầu tiên.)
|
I would like to invite some classmates and
relatives (Tớ muốn mời một vài nguwoif
bạn cùng lớp và người thân).
|
Of course, you had better have a clear guest
list so the people who are not wanted won’t come as a suprise. (Dĩ nhiên, bạn nên có danh sách khách mời
rõ ràng vậy những người không mong muốn sẽ không đến một cách bất chợt.)
|
You are right. Where should I celebrate?
(Bạn
nói đúng. Tôi nên tổ chức ở đâu)
|
Well, you ought to hold it at home because
it’s a warm and funny place.
(Uh, bạn
nên tổ chức ở nhà vì đây là nơi ấm cúng và thú vị )
|
Yes. That’s a good idea. I suppose that I
should decorate my house, especially the Christmas tree.
(Uh, ý
tưởng hay đó. Tôi cho là mình nên trang trí nhà, đặc biệt là cây thông noel).
|
Wonderful. Remember to prepare some food and
wine. Besides prepare some funny games.
(Tuyệt
vời. Nhớ chuẩn bị thức ăn và rượu. Ngoài ra chuẩn bị thêm cả những trò chơi
thú vị nữa nhé).
|
Prepare
music and games for the party.
( Chuẩn
bị nhạc và trò chơi cho bữa tiệc)
|
- Preparing all the games that should be
Christmas-related. Ask your child to list their favorite games. (Chuẩn bị tất cả trò chơi mà liên quan đến
Giáng Sinh. Hỏi trẻ em liệt kê các trò chơi yêu thích của chúng).
- Charades or another lively game is always
popular at a family get- together. (Trò
chơi ô chữ hay một trò chơi đầy sôi động luôn phổ biến trong cuộc sum họp gia
đình.)
- Get ready for music.(Chuẩn bị nhạc)
This is essential in setting the good mood. Have a few CDs ready but don't
play them too loudly, people will be able to talk.
(Tạo
tâm trạng tốt rất cần thiết. Chuẩn bị một vài đĩa CD những không chơi quá lớn,
vậy mọi người sẽ nói chuyện với nhau).
- A relatively fast beat - No Bing Crosby or
Nat King Cole is a good idea. You don't have to play it constantly, but it
would be nice for having on when the guests are arriving and during any craft
projects or quiet games. (Một nhịp điệu
khá nhanh No Bing Crosby or Nat King Cole là một ý tưởng hay. Bạn không cần
phải bật nó liên tục, nhưng sẽ thật tuyệt nếu bạn bật khi khách đến nhà hay
trong các cuộc thi làm đồ thủ công hay các trò chơi không náo nhiệt )
|
Serve
wine and desserts.
(Phục
vụ rượu và đồ tráng miệng.)
|
- Christmas dinners present a prime time to
try new wines with favorite recipes of old. (Bữa tối Giáng Sinh là thời điểm vàng để thưởng thức các loại rượu mới
với công thức cũ đầy yêu thích)
- There are some popular wine at Christmas I usually drink such as Cabernet
Sauvignon, Riesling Gewurztraminer. (
Có một vài loại rượu phổ biến vào Giáng Sinh tôi thường uống như Cabernet
Sauvignon,Riesling,Gewurztraminer.)
- It’s delicious to combine wine with ham, turkey, goose, or prime rib.
(Thật sự ngon khi kết hợp uống rượu với
giăm bông, gà tây, ngỗng, sườn bò)
- A variety of desserts at Christmas such as
cakes, cookies, biscuits,ice creams, apple pies, puddings, and candies. ( Các món ăn tráng miệng vào dịp Giáng Sinh như bánh kem, bánh quy,
kem, bánh táo, bánh pudding và kẹo).
|
Mix
up your guest list
(Sắp xếp
danh sách khách mời)
|
- I would like to invite many people of
different backgrounds, careers and interests. (Tôi muốn mời nhiều người có lý lịch, sự nghiệp và sở thích khác
nhau)
- I'd rather not hold a Christmas party of
all bankers or all doctors or all writers because it's fun to get some
different types of people around the table.( Tôi không thích tổ chức một bữa tiệc chỉ có tất cả nhân viên ngân
hàng hoặc toàn bác sĩ hoặc tất cả nhà văn bởi vì bữa tiệc thú vị hơn khi có
nhiều kiểu người cùng trên bàn ăn .)
|
Từ vựng:
- Party
[ˈpɑːr.t̬i] (noun): bữa tiệc
E.g. I
went to my friend's birthday party yesterday.
Tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật bạn tôi ngày hôm qua.
-
Invitation [ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən] (noun):
lời mời
E.g.
Thanks for the invitation to your Christmas party.
Cám ơn lời mời đến tiệc Giáng Sinh của bạn.
-
Intend [ɪnˈtend] (verb): dự định
E.g. We
intend to go to Australia next year.
Chúng tôi dự định đến Úc vài năm tới.
- Venue
[ˈven.juː] (noun): nơi gặp gỡ
E.g. The
hotel is venue for conferences and business meetings
Khách sạn là nơi gặp gỡ dành cho các cuộc hội thảo và
trao đổi kinh doanh.
- Guest
[ɡest] (noun): Khách mời
E.g. 150
guests were invited to the wedding.
150 khách mời được mời đến tiệc cưới
-
Atmosphere [ˈæt.mə.sfɪər] (noun): bầu không khí
E.g. The hotel offers a friendly atmosphere
and personal service.
Khách sạn cung cấp bầu không khí thân thiện và dịch vụ cá
nhân.
_____________________
INVITING YOUR FRIEND TO A CHRISTMAS PARTY
Suggested
questions
|
Suggested
answers
|
Hi my friend, Christmas is coming. I’m going
to hold a Christmas party, I would like to invite you to come with me. Are
you free?
(Chào
bạn của tôi, Giáng sinh đến rồi, Tôi đang định tổ chức một bữa tiệc Giáng
sinh, tôi muốn mời bạn, bạn rảnh chứ?)
|
Oh, Thank you very much. Merry Christmas.
But when will be your Christmas party?
(Ồ cảm
ơn bạn rất nhiêu, Giáng sinh an lành nhé. Nhưng khi nào sẽ là tiệc Giáng sinh
của bạn thế?)
|
Uhm, This Sunday evening, 7pm. We will have
dinner together and then we will prepare some gifts for children.
(Ừm, tối
chủ nhật này lúc 7 giờ. Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau rồi sau đó chuẩn bị một
vài món quà cho lũ trẻ)
|
Oh, Sounds very interesting. So how many
people will you invite?
(Ồ thật
thú vị. Vậy bạn tính mời bao nhiêu người?)
|
Oh, Just some friends and my parents. We
will have a small party together, and I think it will be a cozy party.
(Ồ chỉ
vài người bạn và bố mẹ tôi thôi. Chúng ta sẽ có một bữa tiệc nhỏ cùng nhau,
và tôi nghĩ nó sẽ rất ấm cúng đấy.)
|
Sounds nice. I will be there on time. Thank
you very much.
(Nghe
hay đó. Tôi sẽ đến đúng giờ. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
|
You
need advice about the food and gifts.
(Bạn cần
lời khuyên về đồ ăn và quà tặng.)
|
- I’m holding this Christmas party at my
house. I will invite for 20 people.But I haven’t done any shopping yet and
Christmas is just around the corner.
Please give me some advice about the food
for dinner and gifts?
(Tôi sẽ
tổ chức bữa tiệc Giáng Sinh tại nhà tôi. Tôi sẽ mời khoảng 20 người nhưng tôi
chưa làm xong và đi mua sắm nữa. Giáng sinh đến nơi rồi).
- Yeah, Merry Christmas, wish you will have
a happy and cozy party this year.
I think you should choose some grilled
dishes, and don’t forget Turkey, a traditional food in Christmas. (Ừ, Giáng sinh an lành, chúc bạn có một bữa
tiệc hạnh phúc và ấm cúng vào năm nay. Tôi nghĩ bạn nên chọn một vài món nướng,
và đừng quên món gà Tây, món ăn truyền thống của ngày Giáng sinh.)
- I would like to invite you, will you join
us? I will invite some friends and neighbors. After dinner, we will go to the
church together. (Tôi muốn mời bạn, bạn
sẽ tham gia cùng chứ? Tôi sẽ mời vài người bạn và vài người hàng xóm. Sau bữa
tối chúng ta sẽ đi nhà thờ cùng nhau.)
|
Talk
about who you would invite to your party.
(Nói về
người mà bạn sẽ mời tham dự bữa tiệc của bạn.)
|
- This year, I am holding a big Christmas
party. I think it will be a memorable Christmas . I would like to invite you
to come and join us, Are you free in next Monday evening? (Năm nay tôi đang tổ chức một bữa tiệc
Giáng sinh lớn. Tôi muốn mời bạn cùng tham gia. Tôi nghĩ nó sẽ là một Giáng
sinh đáng nhớ, bạn có rảnh và tối thứ 2 tới không?)
- Oh, Thank you very much, I feel very
excited to come. But How many people will you invite? And Who are they? (Ồ cảm ơn bạn nhiều. Tôi thấy rất hào hứng.
Nhưng bạn sẽ mời bao nhiêu người và mời những ai?)
- Almost they are our friends, some of my
neighbors and my relatives. For along time, we haven’t seen each others, and
I think this is a good time to see and share about our life. Do you think so?
(Hầu hết họ là bạn của chúng ta, một
vài người hàng xóm và họ hàng của tôi. Lâu rồi chúng tôi chưa gặp nhau và tôi
nghĩ đây là dịp để chúng ta gặp và chia sẻ về cuộc sống. Bạn có nghĩ vậy
không?)
- Yeah
sure, so there is no reason to say No. I will come on time. (Ừ chắc chắn rồi,
không có lí do gì để tôi từ chối bữa tiệc hết. Tôi sẽ đến đúng giờ).
|
You
need a bit of decorating help.
(Bạn cần
một chút trợ giúp trang trí.)
|
- Christmas is coming, I’m so busy with my
job, and I’m trying to have a perfect decoration for my house on this
Christmas season. (Giáng sinh đến rồi,
tôi đang rất bận rộn với công việc và tôi đang cố gắng để có một sự trang trí
thật đẹp cho ngôi nhà vào mùa giáng sinh này).
- I want to put up a big Christmas tree,
prepare lots of traditional dishes and some lovely gifts for children. Could you help me, my friend? (Tôi muốn có một cây thông Noel thật to,
chuẩn bị nhiều đồ ăn truyền thống và các món quà cho lũ trẻ. Bạn sẽ giúp tôi
chứ?)
- Will you go shopping and buy some
necessary things with me this afternoon? (Chiều
nay bạn đi mua sắm với tôi một vài thứ cần thiết nhé).
- Thank you very much (Cảm ơn bạn nhiều).
|
Từ vựng:
1.
Around the corner (idiom): quanh đây
E.g. Her house is just around the corner.
Ngôi nhà
của cô ấy chỉ ở xung quanh đây thôi.
2.
Occasion (noun) /əˈkeɪ.ʒən/: nhân dịp
E.g. Turn every meal into a special occasion.
Biến mỗi
bữa ăn thành một dịp đặc biệt.
3.
Neighbor (noun) /ˈneɪ·bər/: hàng xóm
E.g. We've had a lot of support from all our
friends and neighbors.
Chúng
tôi đã có rất nhiều sự ủng hộ từ tất cả bạn bè và hàng xóm của chúng tôi.
4.
Relative (noun) /ˈrel.ə.t̬ɪv/: họ hàng
E.g. She’s caring for an elderly relative.
Cô ấy
đang chăm sóc cho một người họ hàng già.
5. Come
over (phrasal verb): ghé chơi
E.g. Why don't you come over to England in the
summer?
Tại sao
bạn không đến Anh vào mùa hè?
6.
Traditional (adjective) /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
E.g. It's traditional in America to eat turkey on
Thanksgiving Day.
Đó là
truyền thống ở Mỹ , ăn thịt gà tây vào ngày Lễ Tạ ơn.
_____________________
CHRISTMAS GIFT IDEAS
Suggested
questions
|
Suggested
answers
|
Christmas is coming. What are you going to
give to your son?
(Giáng
Sinh đang đến. Bạn sẽ tặng con trai bạn cái gì?)
|
I used to buy him toys but he’s grown up
now. Do you have any suggestions?
(Tôi
thường mua đồ chơi của thẳng bé nhưng bây giờ nó đã lớn rồi. Bạn có gợi ý nào
không?)
|
What does your son enjoy? Think about his
interests and you may come up with interesting gift ideas!
(Con
trai bạn thích gì? Hãy suy nghĩ về sở thích của thằng bé và bạn có thể đưa ra
những ý tưởng quà tặng thú vị!)
|
He loves music. He always spends his free
time watching people playing guitar on Youtube.
(Thằng
bé rất yêu âm nhạc. Nó luôn dành thời gian rảnh để xem những người chơi
guitar trên Youtube.)
|
I think a guitar will be a perfect gift for
your son as long as you can afford it.
(Tôi
nghĩ rằng một cây đàn guitar sẽ là một món quà hoàn hảo cho con trai của bạn,
miễn là bạn có thể đủ khả năng để chi trả cho nó.)
|
That’s a good idea! I think I need to ask my
wife as well. Thanks.
(Đó là
một ý kiến hay! Tôi nghĩ tôi cũng cần hỏi vợ tôi nữa. Cảm ơn.)
|
Christmas
gifts for your parents
(Quà
Giáng sinh cho bố mẹ bạn)
|
- There’s really nothing parents love more
than family photos. What if they could take them and print them instantly? (Không có gì cha mẹ yêu thương nhiều hơn
những bức ảnh gia đình. Nếu họ có thể lấy và in chúng ngay lập tức thì sao?)
- You can frame a sentimental photo in a
gorgeous picture frame. You can even get creative with a photo collage. (Bạn có thể tạo ra một bức ảnh tình cảm
trong một khung hình tuyệt đẹp. Bạn thậm chí có thể sáng tạo với ảnh cắt
dán.)
- Tech gifts are also a good idea. Parents love
the latest tech and they will appreciate that you went above and beyond to
help make them the trendiest parents you've ever met. (Quà tặng công nghệ cũng là một ý tưởng tuyệt vời. Cha mẹ thích công
nghệ mới nhất và họ sẽ rất trân trọng việc bạn đã làm trên cả yêu cầu để giúp
họ trở thành những bậc cha mẹ giỏi nhất mà bạn từng gặp.)
|
Christmas
gifts for your boyfriend/girlfriend
(Quà
Giáng sinh cho bạn trai / bạn gái của bạn)
|
- Find the latest photos of you and your
girlfriend from Instagram and Facebook and print them. Then go to a local
crafts store and buy an album or create your own. (Tìm ảnh mới nhất của bạn và bạn gái của bạn từ Instagram và Facebook
và in chúng. Sau đó, đi đến cửa hàng thủ công địa phương và mua album hoặc tạo
album của riêng bạn.)
- Many girls are into books, film,
technology, or music. Think about her favorite authors and purchase some
books. (Nhiều cô gái thích sách, phim ảnh,
công nghệ, hoặc âm nhạc. Hãy suy nghĩ về các tác giả yêu thích của cô và mua
một số sách.)
- Purchase tickets to an event or show that
you both want to see. Combining an event (like a concert) with some small
gifts works well. (Mua vé cho một sự kiện
hoặc buổi trình diễn mà cả hai bạn muốn xem. Kết hợp một sự kiện (như một buổi
hòa nhạc) với một số món quà nhỏ sẽ khá hiệu quả.)
|
Từ vựng:
1.
Theme /θiːm/ (noun): Đề tài, chủ đề (của một câu chuyện,
bài viết..)
E.g. The theme of a speech
Đề tài
bài nói
2.
Decoration /ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/ (noun): Đồ trang hoàng, đồ
trang trí
E.g. Christmas decorations
Đồ trang
trí Giáng sinh
3. Be
into something (idiom): Say mê điều gì
E.g. She was into learning languages.
Cô ấy
say mê việc học ngôn ngữ.
4.
Around the corner (idiom): Ở rất gần
E.g. The party is just around the corner.
Bữa tiệc
đang ở rất gần.
5.
Racket /ˈræk.ɪt/ (noun): Cái vợt (trong môn quần vợt,
cầu lông..)
E.g. He bought new tennis rackets.
Anh ấy
đã mua những cái vợt tennis mới.
6. Come
up with (phrasal verb): Đưa ra, phát hiện ra, khám phá
E.g. She has come up with interesting ideas for
the party.
Cô đã
đưa ra những ý tưởng thú vị cho bữa tiệc.
________________
CHRISTMAS WISHES
Suggestions
for A
|
Suggestions
for B
|
-Well,
Christmas is coming. What have you done to prepare for Christmas so far?
(Giáng
Sinh sắp đến rồi. Bạn đã chuẩn bị những gì cho Giáng Sinh rồi?)
|
-I
bought Christmas gifts for my family and friends and now I am making
Christmas cards for them.
(Tôi
đã mua quà để tặng gia đình và bạn bè rồi, và bây giờ tôi đang làm thiệp
Giáng Sinh tặng họ.)
|
-Are
you making Christmas cards by yourself? How thoughtful you are!
(Bạn tự
làm thiệp Giáng Sinh á? Bạn thật là một người sâu sắc và chu đáo!)
|
-Yes,
I love making cards and write Christmas wishes on the cards I made.
(Đúng
thế, tôi thích làm thiệp và viết lời chúc lên những tấm thiệp do tự tay tôi
làm đó.)
|
-What
do you usually wish your family and friends on the cards?
(Bạn
thường chúc gia đình và bạn bè những gì trên thiệp vậy?)
|
-I
wish them health, happiness, and success. What about you?
(Tôi
chúc họ sức khỏe, hạnh phúc và thành công. Còn bạn thì sao?)
|
-I
will sing a Christmas song to my family and wish them Merry Christmas. I
don’t have time to prepare cards.
(Tôi sẽ
hát tặng gia đình tôi một bài hát Giáng Sinh và sau đó chúc họ Giáng Sinh vui
vẻ. Tôi không có thời gian để làm thiệp.)
|
-It’s also a great idea.
(Đó cũng là một ý tưởng tuyệt vời đấy chứ.)
|
Talk
about the Christmas wishes you have received
(Nói về
những lời chúc Giáng Sinh mà bạn đã nhận được)
|
-A hand-made
Christmas card which is a poem and cute drawing.
(Một tấm
thiệp Giáng Sinh trong đó có một bài thơ và
hình vẽ rất đáng yêu.)
-My
best friend called me and wished me a Merry Christmas and said that I am
special, I am unique; may my Christmas be also as special and unique as I am.
I was so happy with that wish.
(Bạn
thân của tôi đã gọi điện cho tôi và chúc tôi Giáng Sinh vui vẻ, bạn nói rằng
tôi rất đặc biệt, tôi là duy nhất và chúc cho Giáng Sinh của tôi cũng đặc biệt
và độc đáo như chính tôi vậy. Tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc vì lời chúc đó.)
-My
family had dinner out at Christmas and we wished the whole family a merry and
cosy Christmas and hoped that next year we still would be together at
Christmas.
(Gia
đình tôi ra ngoài ăn tối vào Giáng Sinh và chúng tôi đã chúc nhau có một mùa
Giáng Sinh an lành, ấm áp và hy vọng rằng năm tới chúng tôi vẫn sẽ đoàn tụ
như năm nay vào dịp Giáng Sinh.)
|
Talk
about how to create meaningful wishes
(Nói về
cách tạo ra những lời chúc Giáng Sinh thật ý nghĩa)
|
-I think a meaningful wish should be made up
by yourself not be copied on the internet, from a book or from other people.
(Tôi nghĩ một lời chúc ý nghĩa nên do tự bạn
nghĩ ra chứ không phải sao chép trên mạng, trong sách hay mượn từ người
khác.)
-To make your wish more meaningful and more
special you can write it on a card that you can make and decorate by yourself
(Để làm cho lời chúc thêm ý nghĩa và đặc biệt
bạn có thể viết nó lên một tấm thiệp do chính tay bạn làm và trang trí.)
-Your family and friends will get more
touched when you talk about how much you love them, how grateful to have them
in your life and how happy you are to be with them before you deliver your
wishes.
(Gia đình và bạn bè của bạn sẽ rất cảm động
khi bạn nói với họ rằng bạn yêu thương họ nhường nào, bạn cảm thấy biết ơn
nhường nào khi có họ ở bên trong cuộc đời này và bạn hạnh phúc nhường nào khi
ở bên họ trước khi bạn gửi lời chúc đến họ.)
|
Talk
about what you would wish your family
(Nói về
lời chúc bạn sẽ dành cho gia đình mình)
|
-I will wish my mother and my father a good
health, happiness and may them have a long life to be happy with us
(Tôi sẽ chúc bố mẹ tôi có sức khỏe dồi dào,
hạnh phúc và sống thật lâu bên cạnh chúng tôi)
-I will wish my wife/ husband/ sweetheart a
merry Christmas and said to him/ her that he/ she is the most important and
most special person of mine and I’m grateful to have him/ her in my life
(Tôi sẽ chúc vợ/ chồng/ người yêu tôi một
Giáng Sinh vui vẻ và nói với cô ấy/ anh ấy rằng cô ấy/ anh ấy là người quan
trọng nhất, đặc biệt nhất đối với tôi và tôi rất biết ơn vì có cô ấy/ anh ấy ở
bên trong cuộc đời này.)
-I will wish my children a merry Christmas
and said to them that they mean so much to me and to the family and I love
them so much and then we will sing “Jingle Bell” and dance together.
(Tôi sẽ chúc con tôi một Giáng Sinh vui vẻ
và nói với các con rằng các con có ý nghĩa rất to lớn đối với bố/ mẹ và với
gia đình ta, nói rằng tôi yêu các con rất nhiều và sau đó chúng tôi sẽ cùng
nhau hát vang và nhảy múa theo bài hát “Jingle Bell”,)
|
Từ vựng:
-
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adjective): đông đúc
E.g. London was very crowded. (London đã từng
rất đông đúc.)
- Pass /pɑːs/
(verb): đi qua, trôi qua
E.g. Six months passed and we still had no
news of them. (Sáu tháng trôi qua và chúng tôi vẫn chẳng có tin tức gì về họ.)
- Peace
/piːs/ (noun): sự bình yên, thanh bình
E.g. She lay back and enjoyed the peace of the
summer evening. (Cô ấy ngả lưng nằm xuống và tận hưởng sự bình yên của một tối
mùa hè.)
-
Wonder /ˈwʌn.dər/ (noun): sự ngạc nhiên, kỳ thú.
E.g. The child's eyes were filled with wonder
during the trip to the circus. (Đôi mắt của đứa trẻ tràn ngập niềm ngạc nhiên
thích thú trong suốt buổi xem biểu diễn xiếc.)
-
Touched /tʌtʃt/ (adjective): cảm động
E.g. We were very touched by their story.
(Chúng tôi đã rất cảm động bởi câu chuyện của họ.)
- Poem /ˈpəʊ.ɪm/
(noun): bài thơ
E.g. He wrote a poem about his girlfriend (Anh ấy đã viết 1 bài thơ về bạn gái anh ấy.)
______________________
Suggestions
for A
|
Suggestions
for B
|
Hi, Jane. Christmas is coming. What do you
like about Christmas?
(Chào
Jane. Giáng sinh đang đến. Bạn thích điều gì trong dịp Giáng sinh?)
|
Yeah. Christmas is the most wonderful time
in a year. I like Christmas food, especially traditional dinners.
(Vâng.
Giáng sinh là thời gian tuyệt vời nhất trong năm. Tôi thích đồ ăn của Giáng
sinh, đặc biệt là những bữa ăn tối truyền thống.)
|
Me too. What are the traditional Christmas
dishes in your country?
(Tôi cũng vậy. Các món ăn Giáng sinh truyền
thống ở đất nước bạn là gì?)
|
We eat roast prime rib of beef, served with
potato soup and pudding.
(Chúng
tôi ăn thịt sườn nướng hảo hạng, ăn kèm với súp khoai tây và bánh pudding.)
|
Sounds wonderful. The Christmas
dinners in my country usually
consist of roast turkey, eggnog, gravy and
yule log.
(Nghe
thật tuyệt. Các bữa ăn tối dịp Giáng sinh ở nước tôi thường bao gồm gà tây nướng,
rượu nóng đánh trứng, nước xốt thịt và bánh khúc cây.)
|
Oh, I really want to try Yule log.
(Ồ,
tôi rất muốn ăn thử bánh khúc cây. )
|
I can make you some tonight.
(Tôi
có thể làm cho bạn ăn thử một ít tối nay.)
|
That’d be great. Thank you.
(Tuyệt
vời. Cảm ơn bạn.)
|
Talk
about traditional main dishes in your country
(Nói về
những món ăn chính truyền thống tại đất nước của bạn.)
|
-
Roast duck (Vịt nướng)
-
Glazed ham (Thịt giăm bông phủ sốt)
-
Prime rib with mashed potatoes. (Sườn nướng ăn kèm khoai tây nghiền)
|
Talk
about wine and desserts for Christmas.
(Thảo
luận về rượu và món tráng miệng dành cho lễ Giáng Sinh.)
|
-
Christmas desserts: (Những món tráng miệng dịp Giáng Sinh)
+ Gingerbread and White Chocolate Mousse Trifle ( Bánh kem sô cô la trắng cùng vài lát gừng).
+ Salted Caramel Pie (Bánh nướng
caramel với muối)
+ Slow-Cooker Sour Cream Cheesecake (Bánh
phô mai kem sour)
+ Ginger Pudding (Bánh pudding gừng)
+ Chocolate yule log ( Bánh khúc
cây sô cô la)
|
Talk
about Christmas dinner music.
(Thảo
luận về âm nhạc trong bữa tối dịp Giáng Sinh)
|
Christmas music comprises a variety of
genres of music normally performed or heard around the Christmas season.
Music associated with Christmas may be purely instrumental, or in the case of
many carols or songs may employ lyrics whose subject matter ranges from the
nativity of Jesus Christ, to gift-giving and merrymaking, to cultural figures
such as Santa Claus, among other topics. Performances of Christmas music at
public concerts, in churches, at shopping malls, on city streets, and in
private gatherings is an integral staple of the Christmas holiday in many
cultures across the world.
(Âm nhạc
Giáng sinh bao gồm nhiều thể loại âm nhạc và thường được trình diễn hoặc nghe
suốt mùa Giáng sinh. Âm nhạc Giáng sinh có thể thuần túy là chơi nhạc cụ, hoặc
với nhiều khúc hát mừng hoặc bài hát có lời bài hát mang chủ đề từ sự giáng
sinh của Chúa Giê Su, đến việc tặng quà và những cuộc vui, cho những nhân vật
biểu tượng như Ông già Santa, Các buổi trình diễn nhạc Giáng sinh diễn ra tại
các buổi hòa nhạc công cộng, trong các nhà thờ, tại các khu mua sắm, trên các
đường phố của thành phố, và trong các buổi tụ họp riêng là yếu tố không thể
thiếu trong kỳ nghỉ Giáng sinh ở nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới.)
|
Từ vựng:
Festive /ˈfes.tɪv/ (adjective): thuộc hoặc thích hợp với ngày lễ, ngày
hội
E.g. Festive occasions, such as Christmas
Những dịp lễ hội, như lễ Giáng Sinh.
Ham /hæm/ (noun): giăm-bông
E.g. a ham sandwich
Bánh kẹp giăm bông.
Mashed potatoes /ˌmæʃt pəˈteɪ.t̬oʊz/ (noun): khoai tây nghiền.
E.g. She cooked delicious mashed potatoes.
Cô ấy nấu món khoai tây nghiền rất ngon.
Turkey /ˈtɝː.ki/ (noun): gà tây.
E.g. That was a delicious roast turkey!
Con gà tây nướng này ngon tuyệt!
Gravy /ˈɡreɪ.vi/ (noun): nước xốt thịt.
E.g. Gravy is very tasty with Christmas
turkey.
Nước xốt rất ngon với gà tây Giáng sinh.
Brussels sprout /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ (noun): cải Bruxen
E.g. Have you ever eaten brussels sprout
before?
Bạn đã ăn cải Bruxen bao giờ chưa?
Christmas pudding /ˌkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ (noun): bánh pudding Giáng Sinh.
E.g. Christmas pudding is the traditional end
to the British Christmas dinner.
Bánh
pudding Giáng sinh là món ăn kết thúc truyền thống trong bữa ăn tối dịp Giáng
sinh của người Anh.
Nhận xét
Đăng nhận xét